Kế hoạch giảng dạy

24/01/2023 14:20     619


Học kỳ 1.1

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

1

Nhập môn ngành Kỹ thuật Môi Trường (2+0)

2

0

Không

BB

2

Biến đổi khí hậu (2+0)

2

0

Không

BB

3

Môi trường và con người (2+0)

2

0

Không

BB

4a

Văn hóa Việt Nam trong phát triển bền vững

2

0

Không

TC

4b

Những vấn đề kinh tế - xã hội Đông Nam Bộ

2

0

Không

TC

5a

Hội nhập kinh tế quốc tế (2+0)

2

0

Không

TC

5b

Toàn cầu hóa

2

0

Không

TC

Tổng

10

0

 

 

 

Học kỳ 1.2

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

6

Giáo dục thể chất (lý thuyết) (2+0)

2

0

Không

BB

7

Phương pháp Nghiên cứu Khoa học (3+0)

3

0

Không

BB

8

Pháp luật đại cương (2+0)

2

0

Không

BB

9a

Xã hội học

2

0

Không

TC

9b

Tư duy biện luận ứng dụng

2

0

Không

TC

10

Hoá môi trường (2+0)

2

0

Không

BB

11

Quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường

2

0

Không

BB

12a

Các quá trình hoá lý trong kỹ thuật môi trường

2

0

Không

TC

12b

Các quá trình và thiết bị môi trường

2

0

Không

TC

13

Vẽ kỹ thuật môi trường

2

0

Không

BB

Tổng

15

0

 

 

 

Học kỳ 1.3

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

14

Giáo dục quốc phòng an ninh (lý thuyết) (5+0)

5

0

Không

BB

15

Giáo dục quốc phòng an ninh (thực hành) (0+3)

0

3

Không

BB

Tổng

5

3

 

 

 

Học kỳ 2.1

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

16

Triết học Mác – Lênin (3+0)

3

0

Không

BB

17

Quản lý công nghiệp

2

0

Không

BB

18

Vi sinh môi trường (2+0)

2

0

Không

BB

19

Thực hành vi sinh môi trường (0+1)

0

1

Không

BB

20

Đại cương công nghệ môi trường (2+0)

2

0

Không

BB

21

Hoá phân tích (2+0)

2

0

Không

BB

22

Thực hành hoá phân tích (0+1)

0

1

Không

BB

23

Cơ sở hệ thống thông tin địa lý

2

0

Không

BB

24

Thực hành vẽ Kỹ thuật môi trường AutoCad

0

2

Không

BB

Tổng

13

4

 

 

 

Học kỳ 2.2

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

25

Giáo dục thể chất (thực hành) (0+3)

0

3

Không

BB

26

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

0

Không

BB

27

Các phương pháp thống kê (2+0)

2

0

Không

BB

28

Thực hành cơ sở hệ thống thông tin địa lý

0

2

Không

BB

29

Kỹ thuật điện trong kỹ thuật môi trường

2

0

Không

BB

30a

Quan trắc môi trường

2

0

Không

TC

30b

Phân tích môi trường

2

0

Không

TC

31

Phân tích và xử lý số liệu

2

0

Không

BB

32

Kinh tế tuần hoàn

2

0

Không

BB

33

Chủ nghĩa xã hội khoa học (2+0)

2

0

Không

BB

Tổng

14

2

 

 

 

Học kỳ 2.3

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

34

Thực hành vẽ kỹ thuật môi trường Revit

0

2

Không

BB

35

Thực tập nghề nghiệp 1 (0+2)

0

2

Không

BB

36

Thực hành quan trắc và phân tích môi trường

0

2

Không

BB

Tổng

0

6

 

 

 

Học kỳ 3.1

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

37

Tư tưởng Hồ Chí Minh (2+0)

2

0

Không

BB

38

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2+0)

2

0

Không

BB

39

Kết cấu công trình

2

0

Không

BB

40

Phân tích hệ thống môi trường

2

0

Không

BB

41

Luật và chính sách môi trường

2

0

Không

BB

42

Đánh giá rủi ro và sự cố môi trường

2

0

Không

BB

43

Sản xuất sạch hơn

2

0

Không

BB

44

Ứng dụng AutoCad trong thiết kế công trình

0

2

Không

BB

Tổng

12

4

 

 

 

Học kỳ 3.2

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

45

Tiếng Anh chuyên ngành

2

0

Không

BB

46

ISO 14001 (2+0)

2

0

Không

BB

47

Quản lý môi trường 

2

0

Không

BB

48

Đánh giá tác động môi trường

2

0

Không

BB

49

Mạng lưới cấp thoát nước

2

0

Không

BB

50

Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn

2

0

Không

BB

51

Kỹ thuật xử lý bụi

2

0

Không

BB

52

Kỹ thuật xử lý chất thải rắn

2

0

Không

BB

53

Ứng dụng Revit trong thiết kế công trình

0

2

Không

BB

Tổng

16

2

 

 

 

Học kỳ 3.3

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

54

Thực tập nghề nghiệp 2 (0+3)

0

3

Không

BB

55

Thực hành kỹ thuật xử lý bụi và khí thải

0

1

Không

BB

56

Thực hành kỹ thuật xử lý chất thải rắn

0

1

Không

BB

57

Vận hành hệ thống xử lý bụi và khí thải

0

1

Không

BB

Tổng

0

6

 

 

 

Học kỳ 4.1

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

58

Marketing và khai toán kinh tế trong môi trường

0

2

Không

BB

59a

An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp

2

0

Không

TC

59b

An toàn công nghiệp

2

0

Không

TC

60

Thủ tục hồ sơ môi trường

0

2

Không

BB

61

IoT trong kỹ thuật môi trường

0

1

Không

BB

62

Đồ án kỹ thuật xử lý bụi và khí thải

0

2

Không

BB

63

Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn

0

2

Không

BB

64

Kỹ thuật xử lý nước cấp

2

0

Không

BB

65

Kỹ thuật xử lý nước thải

2

0

Không

BB

Tổng

6

9

 

 

 

Học kỳ 4.2

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

66

Thực hành kỹ thuật xử lý nước cấp

0

2

Không

BB

67

Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải

0

2

Không

BB

68

Vận hành hệ thống xử lý nước cấp

0

1

Không

BB

69

Vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp

0

1

Không

BB

70

Vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

0

1

Không

BB

71

Đồ án kỹ thuật xử lý nước cấp

0

2

Không

BB

72

Đồ án kỹ thuật xử lý nước thải

0

3

Không

BB

Tổng

0

12

 

 

 

Học kỳ 4.3

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

73

Thực tập nghề nghiệp 3 (0+4)

0

4

Không

BB

Tổng

0

4

 

 

 

Học kỳ 5.1

STT

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

Học phần học trước /tiên quyết /song hành

Bắt buộc/Tự chọn

LT

TH

74

Thực tập tốt nghiệp (0+5)

0

5

Không

BB

75

Đồ án tốt nghiệp (0+10)

0

10

Không

BB

Tổng

0

15